|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tsunami
danh từ số nhiều tsunamis sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần
tsunami | [tsu'na:mi] | | danh từ, số nhiều tsunamis | | | sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần |
(cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương
|
|
|
|