Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-heaviness




top-heaviness
['tɔp'hevinis]
danh từ
tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)


/'tɔp'hevinis/

danh từ
tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.