|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thalidomide
danh từ thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật)
thalidomide | [θə'lidəmaid] | | danh từ | | | thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật) | | | a thalidomide child | | một đứa trẻ sinh ra dị dạng vì thuốc thalidomide |
|
|
|
|