|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarantula
danh từ nhện đen lớn ở Nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới
tarantula
tarantula A tarantula is a large, hairy spider. | [tə'ræntjulə] | | danh từ | | | nhện đen lớn ở Nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới | |
|
|
|