Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taché


[taché]
tính từ
có vết, có đốm
Banc taché d'encre
ghế dài có vết mực
Marbre taché de gris
đá hoa có đốm xám
Fruits tachés
quả có đốm
phản nghĩa immaculé, propre, uni



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.