Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sõi


en prononçant correctement les mots.
Em bé đã nói sõi
l'enfant parle en prononçant déjà correctement les mots.
couramment.
Nó nói sõi tiếng pháp
il parle couramment le français.
être expert.
Sõi việc
être expert dans un travail.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.