solicitous
solicitous | [sə'lisitəs] | | tính từ | | | (solicitous for / about something / somebody) rất quan tâm và lo lắng về cái gì/ai | | | a solicitous husband | | một người chồng rất quan tâm |
/sə'lisitəs/
tính từ ham muốn, ước ao to be solicitous of something ước ao điều gì lo lắng, lo âu
|
|