Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-constituted


adjective
constituted by or established by itself
Syn:
self-established
Similar to:
established, constituted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.