scaffold
scaffold | ['skæfould] | | danh từ | | | giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..) | | | đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình | | ngoại động từ | | | bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn |
/'skæfəld/
danh từ giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding) đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình
ngoại động từ bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn
|
|