saturnine
saturnine | ['sætənain] | | tính từ | | | ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo) | | | a saturnine face | | vẻ mặt ủ dột | | | a saturnine frown | | cái cau mày ủ rũ | | | lầm lì, tầm ngầm | | | (thuộc) chì; bằng chì; như chì | | | (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì | | | saturnine symptoms | | những triệu chứng nhiễm độc chì | | | có sao Thổ chiếu mệnh |
/'sætə:nain/
tính từ lầm lì, tầm ngầm (thuộc) chì; bằng chì; như chì (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì saturnine symptoms những triệu chứng nhiễm độc chì có sao Thổ chiếu mệnh
|
|