Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooftree




danh từ
đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà)



rooftree
['ru:ftri:]
danh từ
đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.