respiratory
respiratory | [ri'spaiərətri, 'respirətri] | | tính từ | | | (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp | | | respiratory organs | | cơ quan hô hấp | | | respiratory diseases | | các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..) | | | respiratory system | | hệ hô hấp |
/ris'paiərətəri/
tính từ (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp respiratory organs cơ quan hô hấp
|
|