Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reflux


noun
1. an abnormal backward flow of body fluids
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
gastroesophageal reflux, esophageal reflux, oesophageal reflux, hepatojugular reflux, ureterorenal reflux, vesicoureteral reflux
2. the outward flow of the tide
Syn:
ebb
Derivationally related forms:
ebb (for: ebb)
Hypernyms:
flow, flowing
Part Holonyms:
ebbtide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.