Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recommencement


noun
beginning again
Syn:
resumption
Derivationally related forms:
recommence, resume (for: resumption)
Hypernyms:
beginning, start, commencement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.