Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramoconidium




danh từ
(thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh



ramoconidium
[,ræməkou'nidiəm]
danh từ
(thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.