Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
puckish


adjective
naughtily or annoyingly playful (Freq. 1)
- teasing and worrying with impish laughter
- a wicked prank
Syn:
arch, impish, implike, mischievous, pixilated,
prankish, wicked
Similar to:
playful
Derivationally related forms:
puckishness, prankishness (for: prankish), mischievousness (for: mischievous), impishness (for: impish)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puckish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.