Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
promethium



noun
a soft silvery metallic element of the rare earth group having no stable isotope;
was discovered in radioactive form as a fission product of uranium
Syn:
Pm, atomic number 61
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.