Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outswore




outswore
quá khứ của outswear


/aut'sweə/

ngoại động từ outswore; outsworn
nguyền rủa nhiều hơn (ai)

Related search result for "outswore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.