Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opiniâtre


[opiniâtre]
tính từ
ngoan cường, bền bỉ
Combat opiniâtre
cuộc chiến đấu ngoan cường
dai dẳng
Rhume opiniâtre
chứng sổ mũi dai dẳng
(văn học) kiên trì
Caractère opiniâtre
tính kiên trì
(từ cũ, nghĩa cũ) ngoan cố
phản nghĩa Faible, versatile.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.