ocellus
ocellus | [ou'seləs] | | danh từ, số nhiều ocelli | | | (động vật học) mắt đơn (sâu bọ) | | | diện (ở mắt kép của sâu bọ) | | | điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ) |
/ou'seləs/
danh từ, số nhiều ocelli (động vật học) mắt đơn (sâu bọ) diện (ở mắt kép của sâu bọ) điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
|
|