Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obédience


[obédience]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự tuân lệnh
(tôn giáo) phép chuyển tu viện
(văn học) sự tuân theo, sự phục tùng
Une obédience absolue
sự phục tùng tuyệt đối
phản nghĩa Indépendance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.