Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noticeableness


noun
the property of being easy to see and understand
Syn:
obviousness, noticeability, patency
Derivationally related forms:
patent (for: patency), noticeable, noticeable (for: noticeability), obvious (for: obviousness)
Hypernyms:
conspicuousness
Hyponyms:
apparentness, apparency, blatancy, predomination, predominance
Attrubites:
noticeable, unnoticeable, obvious, unobvious


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.