Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neolithic


adjective
of or relating to the most recent period of the Stone Age (following the mesolithic)
- evidence of neolithic settlements
Pertains to noun:
Neolithic Age

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neolithic"
  • Words contain "neolithic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đồ đá Mường

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.