Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
naturalized


adjective
1. introduced from another region and persisting without cultivation (Freq. 1)
Syn:
established
Similar to:
foreign, strange
2. planted so as to give an effect of wild growth
- drifts of naturalized daffodils
Syn:
naturalised
Similar to:
planted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.