Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kilter




kilter
['kiltə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
out of kilter
không có thứ tự
in kilter
có thứ tự


/'kiltə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
out of kilter không có thứ tự
in kilter có thứ tự

Related search result for "kilter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.