Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irréparable


[irréparable]
tính từ
không thể chữa được
Montre irréparable
chiếc đồng hồ không thể chữa được
không đền bù được, không vãn hồi được
Perte irréparable
sự mất mát không thể đền bù được
phản nghĩa Arrangeable, réparable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.