inoculation
inoculation | [i,nɔkju'lei∫n] | | danh từ | | | (inoculation with something) (inoculation against something) sự tiêm chủng hoặc được tiêm chủng | | | To have inoculations against cholera | | Được tiêm chủng phòng bệnh dịch tả | | | (nông nghiệp) sự ghép (cây) |
/i,nɔkju'leiʃn/
danh từ sự chủng, sự tiêm chủng sự tiêm nhiễm (nông nghiệp) sự ghép (cây)
|
|