Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honky-tonk




honky-tonk
['hɔηki'tɔηk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui


/'hɔɳki'tɔɳk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.