Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gàng


1. d. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn tơ. 2. đg. Quấn chỉ vào cái gàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.