fido
fido | ['faidou] | | viết tắt | | | Phương pháp làm tan sương mù ở sân bay (Fog Investigation Dispersal Operation) |
| | [fido] | | saying && slang | | | effort, drive, get the lead out | | | I wouldn't say he's lazy, but he needs more fido! |
/'faidou/
danh từ ((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation) phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)
|
|