eutherian
danh từ động vật có vú chính thức; động vật có nhau
tính từ thuộc động vật có vú chính thức, động vật có nhau
eutherian | [ju:'θiəriən] | | danh từ | | | động vật có vú chính thức; động vật có nhau | | tính từ | | | thuộc động vật có vú chính thức, động vật có nhau |
|
|