|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
erfüllen
{to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ
{to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả
{to complete} làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn
{to do (did,done)} làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai
làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn
an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở
{to fulfill} thi hành, đủ
{to grant} cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng
{to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm
{to pervade} toả khắp, tràn ngập khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp
{to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh
erfüllen [mit] {to imbue [with]; to impregnate [with]; to impress [with]; to indoctrinate [with]; to inform [with]; to inspire [with]; to possess [with]}
erfüllen (Zweck) {to serve}
erfüllen (Wunsch) {to meet (met,met)}
erfüllen (Versprechen) {to make good; to perform}
erfüllen [die Vorschriften] {to comply [with the rules]}
sich erfüllen {to come true}
etwas erfüllen {to live up to something}
nicht erfüllen {to default}
|
|
|
|