Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eccentricity




eccentricity
[,eksen'trisiti]
danh từ
tính lập dị, tính kỳ cục
(kỹ thuật) độ lệch tâm



(Tech) độ tâm sai, độ lệch tâm


tính tâm sai

/,eksen'trisiti/

danh từ
tính lập dị, tính kỳ cục
(kỹ thuật) độ lệch tâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.