Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévorer


[dévorer]
ngoại động từ
xé (mồi) mà ăn (sư tử, hổ...)
ăn nghiến ngấu, ăn lấy ăn để; đọc nghiến ngấu, ngốn
Dévorer un roman
ngốn một cuốn tiểu thuyết
thiêu huỷ, phá huỷ, phá hết
La flamme dévore tout
ngọn lửa thiêu huỷ sạch
Dévorer son patrimoine
phá hết gia sản
giày vò
L'ennui qui le dévore
mối sầu giày vò hắn
dévorer des yeux
nhìn chằm chằm
dévorer l'espace
vượt nhanh không gian, đi như bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.