Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défoncé


[défoncé]
tính từ
sụt hỏng.
Un sommier défoncé
giát lò xo đã sụt hỏng.
gồ ghề, (có) nhiều ổ gà.
Route défoncée
đường gồ ghề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.