Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dédoré


[dédoré]
tính từ
mất lớp mạ vàng.
(nghĩa bóng) sa sút.
Aristocratie dédoré
quý tộc đã sa sút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.