Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dumbbell



noun
1. an exercising weight;
two spheres connected by a short bar that serves as a handle (Freq. 4)
Hypernyms:
weight, free weight, exercising weight
2. an ignorant or foolish person
Syn:
dummy, dope, boob, booby, pinhead
Derivationally related forms:
boob (for: boob), dopy (for: dope), dopey (for: dope)
Hypernyms:
simpleton, simple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.