Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawbar




drawbar
['drɔ:bɑ:]
danh từ
đòn kéo


/'drɔ:bɑ:/

danh từ
đòn kéo, thanh toán

Related search result for "drawbar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.