Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ding-dong




ding-dong
['diη'dɔη]
danh từ
tiếng chuông đánh dóng dả
lời lẽ gay gắt
I'd a bit of a ding-dong with him about his mistakes
Tôi có hơi đốp chát với nó về những khuyết điểm của nó
tính từ
gay go; đốp chát, chuông khánh cọ nhau
a ding-dong struggle, battle, match
cuộc đấu tranh, trận đánh, trận đấu gay go
phó từ
với tiếng kêu của chuông đánh dóng dả đổ hồi
a clock striking ding-dong
đồng hồ đánhbinh boong


/'diɳ'dɔɳ/

danh từ
tiếng binh boong (chuông)

tính từ & phó từ
đều đều như tiếng chuông kêu bính boong
gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau
a ding-dong match trận đấu gay go

Related search result for "ding-dong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.