contemporaneous
contemporaneous | [kən,tempə'reinjəs] | | tính từ | | | (contemporaneous with somebody / something) tồn tại hoặc xảy ra cùng một lúc; cùng thời | | | contemporaneous events/developments | | những sự kiện/sự phát triển cùng thời |
/kən,tempə'reinjəs/
tính từ ( with) cùng thời (với) đương thời
|
|