| [chàm] |
| danh từ |
| | (Chàm) Champa; Cham |
| | Indigo plant |
| | Eczema |
| | indigo, dark-blue; indigo dye |
| | áo chàm |
| an indigo dress |
| | nhuộm (màu ) chàm |
| to dye indigo |
| | vết chàm |
| a birthmark |
| | Trớt vì tay đã nhúng chàm (truyện Kiều) |
| But now my hand has dipped in indigo |
| | children 's skin eruption |
| | vết chàm |
| naevus |
| động từ |
| | To tattoo |
| | người thủy thủ có hình cái thuyền chàm vào cánh tay |
| the sailor had a ship tattoed on his arm |