chestiness
chestiness | ['t∫estinis] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự có ngực nở | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ |
/'tʃestinis/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự có ngực nở (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ
|
|