Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caché


[caché]
tính từ
giấu kín, kín, ẩn
Sens caché
nghĩa ẩn
Les mains cachées derrière le dos
tay giấu sau lưng, chắp tay sau lưng
Sentiments cachés
tình cảm sâu kín, riêng tư
c'est un trésor caché
ấy là một người có tài ngầm
la partie cachée de l'iceberg
phần ẩn kín của vụ việc (thường là phần quan trọng nhất)
phản nghĩa Apparent, visible. Sensible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.