|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
búi
| [búi] | | | chignon; knot | | | Giun quấn thành búi | | Worms coiled in a knot | | | Bông hoa cài trên búi tóc | | Flowers stuck into a chignon | | | (of hair) bun | | | Búi thành búi | | To twist one's hair into a bun | | | Để tóc búi | | To wear one's hair in a bun | | | to do up in a knot | | | Tóc búi cao | | Hair done high up in a knot | | | Búi lại tóc | | To do up one's chignon; To coil up one's hair |
|
|
|
|