Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bát


(ít dùng) huit
Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo, thất bát sông cũng lội (ca dao)
quand on s'aime, on est prêt à franchir trois et quatre montagnes et à traverser sept et huit fleuves
le huit (dans un jeu de cartes)
Rút được con bát
tirer un huit
(từ cũ; nghĩa cũ) mandarin du huitième degré de la hiérarchie mandarinale
bol; jatte
Bát cơm
bol de riz
Bát sữa
jatte de lait
Bát sứ
bol en porcelaine
nói tắt của bát họ
có bát ăn bát để
être d'une situation aisée
như bát nước đầy
avec bienveillance et bonne grâce



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.