Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bán


vendre
Bán đắt
vendre cher
Bán tống bán tháo
vendre à tout prix
Bán hạ giá
vendre au rabais
Bán hoà vốn
vendre à prix coûtant
Bán nhà
vendre sa maison
Bán rẻ lương tâm
vendre sa conscience
trahir
Bán nước
trahir son pays
(usité seulement dans les mots composés) demi; moitié
bán ẩn bán hiện
à moitié caché, à moitié visible
bán đồ nhi phế
(từ cũ, nghĩa cũ) abandonner à mi-chemin
bán sống bán chết
à demi-mort
bán thân bất toại
(y học) hémiplégique
bán trời không văn tự
être hâbleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.