|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backspace
động từ chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này phím lùi, lùi bước
backspace | ['bækspeis] | | động từ | | | chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này |
|
|
|
|