Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérodynamique


[aérodynamique]
danh từ giống cái
(vật lý học) khí động lực học
Spécialiste de l'aérodynamique
chuyên gia về khí động lực học
tính từ
(thuộc) khí động lực học
Laboratoire aérodynamique
phòng thí nghiệm khí động lực học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.