Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appétit


[appétit]
danh từ giống đực
sự thèm muốn, dục vọng
Appétit sexuel
nhục dục
L'appétit de savoir
sự thèm muốn hiểu biết
sự thèm ăn, sự ngon miệng
Manger avec appétit
ăn ngon miệng
Rester sur son appétit
còn đói
Perdre l'appétit
ăn không ngon miệng
L'émotion lui a coupé l'appétit
vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa
Bon appétit!
chúc ăn ngon!
phản nghĩa Anorexie, dégoût, dysorexie, inappétence, répugnance, répulsion, satiété
l'appétit vient en mangeant
được voi đòi tiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.