Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
while



noun
a period of indeterminate length (usually short) marked by some action or condition (Freq. 23)
- he was here for a little while
- I need to rest for a piece
- a spell of good weather
- a patch of bad weather
Syn:
piece, spell, patch
Hypernyms:
time
Hyponyms:
cold spell, cold snap, hot spell, snap

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "while"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.